Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-418.69 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-428.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-283.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-188.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-129.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-120.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-566.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-115.51 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51E-308.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
47A-640.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-354.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-748.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-102.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-022.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-752.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-587.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
84A-130.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-287.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-378.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-427.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-284.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-642.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-459.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26A-190.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-698.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-244.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-735.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
83A-170.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
19A-613.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |