Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-820.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20B-031.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
90A-251.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-426.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-406.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-308.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-694.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-300.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-400.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-258.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81A-401.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-341.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-300.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-784.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-580.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-291.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-105.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-424.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-220.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-471.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-671.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-489.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-027.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-570.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-220.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-415.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-303.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |