Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-311.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-306.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-728.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-314.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-367.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-432.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-248.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-499.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-040.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-110.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-453.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-207.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
64A-170.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72A-754.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-426.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-745.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-122.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-773.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-763.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-141.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-683.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-221.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66A-255.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-106.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-229.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
69A-149.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93A-448.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |