Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-760.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
85A-135.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-438.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
24A-254.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-431.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-404.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-729.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-402.88 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-401.69 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-412.79 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-487.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-410.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
12A-240.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
92A-383.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-133.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-714.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-689.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-794.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-358.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-412.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-820.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20B-031.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
90A-251.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-426.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-406.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-308.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-694.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-300.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |