Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-387.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-704.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-124.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-509.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-440.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-401.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-286.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-379.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-450.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-284.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
69A-149.94 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
77A-301.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
95B-009.88 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
84B-016.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
15K-269.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-760.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-738.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67A-290.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-411.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-704.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-475.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-260.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-241.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-434.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-290.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-487.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-297.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-519.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-474.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-430.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |