Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85A-133.98 - Ninh Thuận Xe Con -
19A-618.81 - Phú Thọ Xe Con -
20A-717.17 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-234.39 - Tuyên Quang Xe Con -
15K-264.88 - Hải Phòng Xe Con -
99A-708.80 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-691.58 - Bắc Giang Xe Con -
66A-257.66 - Đồng Tháp Xe Con -
61K-374.88 - Bình Dương Xe Con -
90A-255.18 - Hà Nam Xe Con -
17A-402.69 - Thái Bình Xe Con -
60K-480.66 - Đồng Nai Xe Con -
60K-463.98 - Đồng Nai Xe Con -
92A-379.36 - Quảng Nam Xe Con -
47A-700.98 - Đắk Lắk Xe Con -
74A-247.99 - Quảng Trị Xe Con -
24A-264.99 - Lào Cai Xe Con -
88A-680.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20A-706.86 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-133.69 - Hà Nội Xe Tải -
36K-031.79 - Thanh Hóa Xe Con -
92A-389.29 - Quảng Nam Xe Con -
99A-700.22 - Bắc Ninh Xe Con -
63A-288.98 - Tiền Giang Xe Con -
38A-590.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
26A-204.86 - Sơn La Xe Con -
73A-324.88 - Quảng Bình Xe Con -
67A-284.79 - An Giang Xe Con -
60K-482.86 - Đồng Nai Xe Con -
69A-145.89 - Cà Mau Xe Con -