Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-764.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-650.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-385.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
22A-230.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-747.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-130.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-177.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-481.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-684.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-671.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-205.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
82A-128.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-139.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-510.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
74A-251.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
95A-114.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
23A-137.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
12A-233.63 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-685.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-453.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-141.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-789.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-215.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-102.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-756.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-793.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-840.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62B-027.72 | - | Long An | Xe Khách | - |
72A-760.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-800.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |