Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-559.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-313.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-856.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-969.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-756.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-556.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-568.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-556.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-469.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-556.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-559.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-969.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-766.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-559.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-969.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-558.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-226.67 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-799.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-899.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-968.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-568.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-686.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-626.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-868.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-686.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-968.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-568.67 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-802.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |