Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-875.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-459.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-414.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-662.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-377.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-565.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |