Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-945.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-959.09 - Hà Nội Xe Con -
22A-269.29 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-308.28 - Lào Cai Xe Con -
26A-224.65 - Sơn La Xe Con -
28A-254.29 - Hòa Bình Xe Con -
20A-845.58 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-934.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-939.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.92 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-844.28 - Bắc Giang Xe Con -
19A-681.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-687.97 - Phú Thọ Xe Con -
88A-779.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-784.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-813.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-818.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-869.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-344.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.97 - Hải Phòng Xe Con -
17A-469.95 - Thái Bình Xe Con -
35A-453.69 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.35 - Ninh Bình Xe Con -
36K-147.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-158.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.08 - Thanh Hóa Xe Con -