Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-263.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-936.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-822.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-750.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-753.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-910.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-508.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-139.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-360.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-386.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-921.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-317.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-543.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |