Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-300.38 - Đồng Tháp Xe Con -
68A-354.26 - Kiên Giang Xe Con -
83A-189.16 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-010.16 - Hà Nội Xe Con -
30M-014.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-639.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-643.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-677.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-754.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-804.26 - Hà Nội Xe Con -
22A-262.36 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-262.65 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-211.65 - Yên Bái Xe Con -
20A-814.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-832.09 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-934.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-972.85 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.11 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.38 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-831.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.35 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-754.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-776.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-777.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-785.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-819.63 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-827.96 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-833.18 - Bắc Ninh Xe Con -