Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-845.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-868.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-358.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-480.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-146.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-906.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |