Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-153.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-427.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-548.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-798.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-580.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-476.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |