Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-196.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-408.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-918.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-314.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-550.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-762.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-741.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-498.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-456.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-552.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |