Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-847.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-373.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-920.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-321.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-556.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |