Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-810.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-240.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-470.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-708.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-768.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-463.19 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-320.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-321.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-364.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-364.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-509.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-164.83 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-025.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-560.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-782.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-814.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-945.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |