Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-312.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-314.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-440.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-782.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-734.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-556.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-558.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-559.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-514.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-623.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-714.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-202.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-352.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |