Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-801.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-762.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-840.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-463.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-138.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-139.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-458.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.82 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-384.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-418.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-351.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-317.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-441.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-793.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |