Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-212.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-823.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-810.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-815.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-775.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-411.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-276.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-280.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-485.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-461.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-147.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |