Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-162.38 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-308.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.58 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-214.59 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-247.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-856.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-825.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-337.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |