Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-166.36 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-026.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-815.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-862.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-215.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-219.06 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-831.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-954.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-799.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-681.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-757.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |