Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-983.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-773.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-352.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |