Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-560.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.95 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-775.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-597.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-702.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-145.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |