Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-391.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-480.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-468.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-420.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-547.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-563.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-445.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-488.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-583.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |