Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-466.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-811.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.25 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-206.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-194.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-195.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-492.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-548.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-570.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-571.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |