Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-943.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-974.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-988.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.14 - Hà Nội Xe Con -
34A-899.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.85 - Hải Dương Xe Con -
36K-161.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.24 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.08 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-387.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-422.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-426.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-444.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.82 - Nghệ An Xe Con -
38A-641.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-654.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-664.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-907.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-915.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-916.59 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-937.19 - Đà Nẵng Xe Con -