Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-969.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-827.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-745.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-892.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-482.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-280.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-480.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-141.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |