Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-157.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-158.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-305.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-232.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-212.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-220.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-814.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-262.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-957.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-748.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-826.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-365.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-445.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |