Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-291.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.60 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.61 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-133.15 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-190.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-633.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-763.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-800.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-870.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-905.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-263.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-841.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-710.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-414.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-483.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-463.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-809.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-017.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-611.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-673.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |