Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-421.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.28 - Nghệ An Xe Con -
38A-652.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-668.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-361.65 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-378.83 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-910.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-925.16 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-312.59 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-323.06 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-546.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-555.85 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-567.18 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-443.35 - Gia Lai Xe Con -
47A-789.08 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-241.08 - Đắk Nông Xe Con -
49A-710.19 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-488.35 - Bình Phước Xe Con -
70A-573.83 - Tây Ninh Xe Con -
61K-479.95 - Bình Dương Xe Con -
60K-548.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-560.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-563.19 - Đồng Nai Xe Con -
60K-606.78 - Đồng Nai Xe Con -
72A-805.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-839.29 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-703.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-728.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -