Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-949.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-306.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-306.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-126.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-083.28 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-223.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.54 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-256.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-836.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-959.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-694.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-801.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-805.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-868.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-475.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-160.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |