Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-841.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-696.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-342.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-529.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-470.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-359.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-371.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-432.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-558.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |