Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-135.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-109.38 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-168.18 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-014.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-580.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-590.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-676.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-676.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-780.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-959.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-990.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-130.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-124.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-125.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-814.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-814.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-954.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-839.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-837.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |