Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-951.83 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-815.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.06 - Bắc Giang Xe Con -
99A-840.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-911.97 - Hải Dương Xe Con -
89A-509.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.59 - Hưng Yên Xe Con -
35A-453.44 - Ninh Bình Xe Con -
36K-140.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-163.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-466.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.16 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-650.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-658.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-669.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-270.83 - Quảng Trị Xe Con -
43A-935.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-941.28 - Đà Nẵng Xe Con -