Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-212.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-361.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.35 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21A-212.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-969.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-805.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-714.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |