Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-829.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-355.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-518.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-471.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-473.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-365.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-420.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |