Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-713.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-634.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-675.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-784.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-880.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-917.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-980.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-258.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-260.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-127.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-081.98 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-230.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-248.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-817.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-950.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-693.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-880.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |