Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-841.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-337.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-358.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
74A-274.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-432.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.08 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-317.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-440.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-489.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |