Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-557.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-563.38 - Đồng Nai Xe Con -
60K-566.62 - Đồng Nai Xe Con -
51L-638.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-672.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-711.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-866.06 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-505.26 - Cần Thơ Xe Con -
30L-599.64 - Hà Nội Xe Con -
30L-737.28 - Hà Nội Xe Con -
11A-133.29 - Cao Bằng Xe Con -
22A-261.69 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-309.15 - Lào Cai Xe Con -
24A-314.65 - Lào Cai Xe Con -
27A-125.96 - Điện Biên Xe Con -
20A-812.25 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-818.09 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-820.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-857.25 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.26 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-260.28 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-260.65 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-957.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-978.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-986.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-989.35 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-809.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-824.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-832.19 - Bắc Giang Xe Con -