Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-416.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-900.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-901.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-920.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-776.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-723.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-724.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-459.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |