Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-947.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-260.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-234.29 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-211.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-825.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-951.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-339.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-277.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-483.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |