Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-149.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-641.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-660.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-901.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-318.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-559.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.09 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-318.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.95 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-430.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-490.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-505.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |