Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-637.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-651.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-510.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-953.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-948.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-899.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-487.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-149.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |