Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-373.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-397.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.19 - Hưng Yên Xe Con -
90A-275.56 - Hà Nam Xe Con -
36K-143.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.35 - Nghệ An Xe Con -
73A-367.82 - Quảng Bình Xe Con -
43A-908.15 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-934.55 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-343.35 - Bình Định Xe Con -
85A-141.55 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-319.81 - Bình Thuận Xe Con -
47A-770.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.81 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-794.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.25 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-713.26 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-500.59 - Bình Phước Xe Con -
93A-503.77 - Bình Phước Xe Con -
70A-574.98 - Tây Ninh Xe Con -
61K-482.29 - Bình Dương Xe Con -
61K-501.28 - Bình Dương Xe Con -
72A-807.83 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-813.15 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-829.59 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -