Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-909.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-375.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |