Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-481.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-488.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-368.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.80 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-422.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-563.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-155.57 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-447.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-579.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-143.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.54 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-360.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-132.15 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-188.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-108.58 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-617.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-751.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-933.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |