Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-869.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-523.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-457.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-201.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-423.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-658.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-356.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-361.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-384.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-918.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.97 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-567.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-434.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |