Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-173.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-391.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-652.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-277.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-905.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-344.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.18 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-310.22 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-717.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-502.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-473.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |