Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-904.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-158.38 - Hà Giang Xe Con -
27A-127.85 - Điện Biên Xe Con -
28A-254.18 - Hòa Bình Xe Con -
20A-835.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.25 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-931.08 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-678.01 - Phú Thọ Xe Con -
19A-684.09 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-867.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.16 - Hải Dương Xe Con -
89A-517.28 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.28 - Thái Bình Xe Con -
35A-445.95 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.36 - Ninh Bình Xe Con -
36K-157.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-162.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-184.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.06 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-405.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-405.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.28 - Nghệ An Xe Con -